疎結合ニューラルネットワーク
そけつごうニューラルネットワーク うとけつごうニューラルネットワーク
☆ Danh từ
Mạng thần kinh được nối rải rác

疎結合ニューラルネットワーク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 疎結合ニューラルネットワーク
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
疎結合 そけつごう
ghép đôi lỏng
疎結合マルチプロセッサ そけつごうマルチプロセッサ
bộ đa xử lý ghép lỏng
疎結合システム そけつごうシステム
hệ thống ghép đôi lỏng
ニューラルネットワーク ニューラル・ネットワーク
mạng thần kinh
ニューラルネットワーク(コンピュータ) ニューラルネットワーク(コンピュータ)
Neural Networks (Computer)
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.