仁術
じんじゅつ「NHÂN THUẬT」
☆ Danh từ
Nghệ thuật làm từ thiện; kỹ thuật làm lành vết thương
薬
は
仁術
である
Thuốc là kỹ thuật làm lành vết thương .

仁術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 仁術
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
仁 じん にん
Nhân; người; thành viên
術 じゅつ すべ
kĩ nghệ; kĩ thuật; đối sách; kế sách.
核仁 かくじん
Sự liên kết hạt nhân; lực liên kết hạt nhân.
仁智 じんち ひとしさとし
lòng nhân từ và tính khôn ngoan
天仁 てんにん
thời Tennin (3/8/1108-13/7/1110)
応仁 おうにん
thời kỳ Ounin (5/3/1467-28/4/1469)