じんせきみとう
Chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến, chưa thông dò

じんせきみとう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんせきみとう
じんせきみとう
chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến.
人跡未踏
じんせきみとう
chưa có dấu chân con người
人跡未到
じんせきみとう
chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến.
Các từ liên quan tới じんせきみとう
hình chóp, tháp chóp, kim tự tháp (Ai, cập), đống hình chóp, bài thơ hình chóp, cây hình chóp
sự thẩm tách
không vào sổ, không đăng ký
sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt, sự dành riêng
cuộc bỏ phiếu toàn dân
số dân, dân cư
mặt trận bình dân
công dân, lễ phép, lễ độ, lịch sự, thường, tổ chức phòng không nhân dân, phong trào chống thuế, chống luật pháp, tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh, giữ lễ phép, giữ lễ độ