じんぞうけんし
Tơ nhân tạo

じんぞうけんし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんぞうけんし
じんぞうけんし
tơ nhân tạo
人造絹糸
じんぞうけんし
tơ nhân tạo
Các từ liên quan tới じんぞうけんし
kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh
ざけんじゃねぞ ざけんじゃねぞ
Đừng giỡn mặt với tao
người máy, tin hiệu chỉ đường tự động, bom bay, tự động
sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật; thực thể
tượng nửa người, ngực, bust, phá sản, vỡ nợ, chè chén say sưa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
tượng, tượng nữ thần tự do
quyền tối cao, thế hơn, ưu thế
womof perennial youth