陣痛
じんつう「TRẬN THỐNG」
Sự đau đẻ
Sự chuyển dạ
☆ Danh từ
Sự đau đẻ; sự chuyển dạ; đau đẻ; huyển dạ.
陣痛
が30
分
おきに
起
こります。
Tôi bị đau đẻ sau mỗi ba mươi phút.

じんつう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới じんつう
漏尽通 ろじんつう
loại bỏ những tội lỗi
陣痛室 じんつうしつ
phòng lao động
陣痛する じんつうする
chuyển bụng
前駆陣痛 ぜんくじんつう
các cơn co thắt thực hành, cơn đau chuyển dạ giả
微弱陣痛 びじゃくじんつう
co bóp giảm trương lựcchuyển dạ yếu, chuyển dạ chậm nên khó sinh em bé
個人通信サービス こじんつうしんサービス
dịch vụ truyền thông cá nhân
陣痛抑制 じんつうよくせい
thuốc điều trị chuyển dạ sinh non
陣痛促進剤 じんつうそくしんざい
thuốc kích thích mau sinh