陣痛抑制
じんつうよくせい「TRẬN THỐNG ỨC CHẾ」
Thuốc điều trị chuyển dạ sinh non
陣痛抑制 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陣痛抑制
陣痛抑制剤 じんつうよくせいざい
chất hóa học tocolytic
痛風抑制剤 つうふうよくせいざい
chất ức chế bệnh gút
陣痛 じんつう
sự đau đẻ; sự chuyển dạ; đau đẻ; huyển dạ.
抑制 よくせい
sự kìm hãm, sự tiết chế
陣痛室 じんつうしつ
phòng lao động
脱抑制 だつよくせい
Không kiềm chế được cảm xúc
ゼロ抑制 ゼロよくせい
bỏ số không
エピジェネティック抑制 エピジェネティックよくせー
kiềm chế biểu sinh tái tạo