Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陣痛抑制剤 じんつうよくせいざい
chất hóa học tocolytic
痛風抑制剤 つうふうよくせいざい
chất ức chế bệnh gút
陣痛 じんつう
sự đau đẻ; sự chuyển dạ; đau đẻ; huyển dạ.
抑制 よくせい
sự kìm hãm, sự tiết chế
陣痛室 じんつうしつ
phòng lao động
脱抑制 だつよくせい
Không kiềm chế được cảm xúc
カタボライト抑制 カタボライトよくせい
ức chế dị hóa cacbon
抑制薬 よくせいやく
thuốc ức chế