陣痛促進剤
じんつうそくしんざい
☆ Danh từ
Thuốc kích thích mau sinh

陣痛促進剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陣痛促進剤
促進剤 そくしんざい
chất xúc tác
陣痛抑制剤 じんつうよくせいざい
chất hóa học tocolytic
陣痛 じんつう
sự đau đẻ; sự chuyển dạ; đau đẻ; huyển dạ.
性欲促進剤 せーよくそくしんざい
chất kích dục
覚醒促進剤 かくせーそくしんざい
chất thúc đẩy tỉnh giấc
妊娠促進剤 にんしんそくしんざい
thúc đẩy quá trình mang thai
chất kích thích cứng (loại hóa chất hoặc chất phụ gia được thêm vào hỗn hợp để tăng tốc quá trình cứng hoá hoặc đóng rắn của vật liệu, chẳng hạn như keo, sơn, hoặc chất làm kín)
促進 そくしん
sự thúc đẩy