じんと
☆ Cụm từ
Lạnh cóng làm tê cứng người lại; chết lặng đi vì đau đớn.

じんと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんと
じんと
lạnh cóng làm tê cứng người lại
じいんと
ジーンと ジンと じーんと じんと
lạnh cóng làm tê cứng người lại
Các từ liên quan tới じんと
số dân, dân cư
dao mổ
Thuế thân.+ Thuế tính cả gói mà sự thanh toán không liên quan đến thu nhập hoặc chi tiêu.
陣頭 じんとう
đứng đầu (của) một quân đội
陣取り じんとり
trò chơi (của) trẻ con trong mục tiêu nào chiếm giữ (kẻ) khác có về(ở) nhà cơ sở
無人島 むじんとう
hòn đảo không người; đảo hoang.
殺人刀 さつじんとう
thanh kiếm dùng để giết người
陣頭指揮 じんとうしき
việc bắt (ngấm) ra lệnh (của) một đoàn trong một trận đánh; lệnh được luyện tập bởi người lãnh đạo (của) một nhóm