陣取り
じんとり「TRẬN THỦ」
☆ Danh từ
Trò chơi (của) trẻ con trong mục tiêu nào chiếm giữ (kẻ) khác có về(ở) nhà cơ sở

陣取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陣取り
取材陣 しゅざいじん
quân đoàn báo chí, nhóm phóng viên
陣取る じんどる
cho cắm trại, cắm trại
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng