人頭税
じんとうぜい にんとうぜい「NHÂN ĐẦU THUẾ」
☆ Danh từ
Thuế bình quân theo đầu người
人頭税
を
取
る
Đánh thuế bình quân theo đầu người.
長年
にわたって
人頭税
を
払
う
Trả tiền thuế bình quân theo đầu người cho nhiều năm. .

じんとうぜい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じんとうぜい
人頭税
じんとうぜい にんとうぜい
Thuế bình quân theo đầu người
じんとうぜい
Thuế thân.+ Thuế tính cả gói mà sự thanh toán không liên quan đến thu nhập hoặc chi tiêu.
Các từ liên quan tới じんとうぜい
thiêng liêng, thánh (thường đặt trước tên người hay tên thiên thần, ví dụ St, Paul, St, Vincent), vị thánh, về chầu Diêm vương, người đã quá cố, phong làm thánh; coi là thánh; gọi là thánh
sự trì hoãn; sự chần chừ
sự hoàn thành, sự hoàn hảo, sự hoàn toàn; tột đỉnh; sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo, sự rèn luyện cho thành thạo, sự trau dồi cho thành thạo, người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo, tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn
yên lặng, êm ả, êm đềm, bình tĩnh, điềm tĩnh
xem tidy
charity bazaar
số dân, dân cư
じいんと ジーンと ジンと じーんと じんと
lạnh cóng làm tê cứng người lại; chết lặng đi vì đau đớn.