Các từ liên quan tới すいせん (フェリー・初代)
フェリー フェリー
phà
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
カーフェリー カー・フェリー
phà chở ôtô; phà
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
初初しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
初代細胞培養 しょだいさいぼうばいよう
nuôi cấy tế bào sơ khai
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.