初初しい
ういういしい「SƠ SƠ」
Người vô tội; hồn nhiên; đơn giản

Từ đồng nghĩa của 初々しい
adjective
初初しい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 初初しい
初 はつ うい うぶ
cái đầu tiên; cái mới
初々しい ういういしい
người vô tội; hồn nhiên; đơn giản
初払い はつはらい
Người gửi trả tiền
初笑い はつわらい
tiếng cười đầu tiên
初商い はつあきない
giao dịch đầu tiên
初買い はつがい
sự mua sắm đầu năm; lần mua sắm đầu tiên của năm; việc đi mua sắm vào ngày mùng 2 Tết
初エッチ はつエッチ
mất trinh tiết, quan hệ tình dục lần đầu
初品 しょひん
sản phẩm ban đầu