Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水素化物
すいそかぶつ すいそばけもの
chất hy-đrua
すいそかぶつ
hyddrua
すいかぶつ
Hydrat, Hyddrat hoá, thuỷ hợp
かみつぶす
chew up
かつぶつ
grand Lama
酔いつぶす よいつぶす
Say khướt, say mềm
食いつぶす くいつぶす
đả.
かぶつ
bữa tiệc rượu
すいさんかぶつ
hyddroxyt
酸無水物加水分解酵素 さんむすいぶつかすいぶんぶつかいこそ
hydrolase axit anhydride