Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酸無水物加水分解酵素
さんむすいぶつかすいぶんぶつかいこそ
hydrolase axit anhydride
加水分解酵素 かすいぶんかいこうそ
Enzim thuỷ phân
アミド加水分解酵素(アミドハイドロラーゼ) アミドかすいぶんかいこうそ(アミドハイドロラーゼ)
amidohydrolase (enzym)
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
加水分解|水解 かすいぶんかい|みずかい
thủy phân
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
加水分解 かすいぶんかい
sự thuỷ phân
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
Đăng nhập để xem giải thích