すいさんかぶつ
Hyddroxyt

すいさんかぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すいさんかぶつ
すいさんかぶつ
hyddroxyt
水酸化物
すいさんかぶつ
hy-đrô-xýt
Các từ liên quan tới すいさんかぶつ
水酸化物イオン すいさんかぶつイオン
hydroxyl ion (anion có công thức hóa học là OH−)
Oxyt
peroxyt, nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc), tẩy chất nhuộm bằng hydro peroxyt
acidic oxide
Hydrat, Hyddrat hoá, thuỷ hợp
sulfur oxide
sự thuỷ phân
đặc sản của....