相席
あいせき「TƯƠNG TỊCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ngồi cùng bàn, sự ngồi chung bàn (với người lạ ở quán ăn...)

Từ trái nghĩa của 相席
Bảng chia động từ của 相席
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相席する/あいせきする |
Quá khứ (た) | 相席した |
Phủ định (未然) | 相席しない |
Lịch sự (丁寧) | 相席します |
te (て) | 相席して |
Khả năng (可能) | 相席できる |
Thụ động (受身) | 相席される |
Sai khiến (使役) | 相席させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相席すられる |
Điều kiện (条件) | 相席すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 相席しろ |
Ý chí (意向) | 相席しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 相席するな |