水頭症
すいとうしょう みずあたましょう「THỦY ĐẦU CHỨNG」
Não úng thủy
☆ Danh từ
Bệnh tràn dịch não, bệnh não nước

すいとうしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すいとうしょう
水頭症
すいとうしょう みずあたましょう
bệnh tràn dịch não, bệnh não nước
すいとうしょう
bệnh tràn dịch não, bệnh não nước
Các từ liên quan tới すいとうしょう
đẹp và nhanh nhất, huân chương băng xanh, giải thưởng cao nhất
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
không thân mật, không thân thiện, cừu địch, bất lợi, không thuận lợi
Toshogu Shrine
sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục
one long sword
Tokyo Stock Price Index (TOPIX)
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh