長刀一枝
ちょうとういっし ちょうとういちえだ「TRƯỜNG ĐAO NHẤT CHI」
☆ Danh từ
Một thanh gươm dài (lâu)

ちょうとういっし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちょうとういっし
長刀一枝
ちょうとういっし ちょうとういちえだ
một thanh gươm dài (lâu)
ちょうとういっし
one long sword
Các từ liên quan tới ちょうとういっし
<Y> bệnh tâm thần phân liệt
đẹp và nhanh nhất, huân chương băng xanh, giải thưởng cao nhất
thiếu nghiêm trang, khiếm nhã, suồng sã, chớt nhã, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hỗn láo, xấc xược
on duty
sổ cái, phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...), gióng ngang, cần câu
しょっちゅう しょっちゅう
thường xuyên; hay
motor ataxia
omigosh, crikey