一等賞
いっとうしょう「NHẤT ĐẲNG THƯỞNG」
☆ Danh từ
Đẹp và nhanh nhất, huân chương băng xanh, giải thưởng cao nhất

いっとうしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いっとうしょう
一等賞
いっとうしょう
đẹp và nhanh nhất, huân chương băng xanh, giải thưởng cao nhất
いっとうしょう
đẹp và nhanh nhất, huân chương băng xanh, giải thưởng cao nhất
Các từ liên quan tới いっとうしょう
うっとい うっとい
(tâm trạng) khó chịu; ảm đạm; u sầu; buồn rầu; chán nản
one long sword
bệnh tràn dịch não, bệnh não nước
うっとおしい うっとおしい
Khó chịu, phiền nhiễu
không thân mật, không thân thiện, cừu địch, bất lợi, không thuận lợi
làm khoẻ người; làm tỉnh táo; thấy bớt căng thẳng.
đảng, đảng Cộng sản, sự đứng về phe ; sự trung thành với phe đảng, có tính chất đảng phái, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, bên, người tham gia, người tham dự
うとうとする うとうとする
lơ mơ; mơ màng