すいどうや
Thợ hàn chì

すいどうや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すいどうや
すいどうや
thợ hàn chì
水道屋
すいどうや
thợ sửa ống nước
Các từ liên quan tới すいどうや
nghĩ, hiểu, quan điểm được, nhận thức; tưởng tượng, dạng bị động diễn đạt, bày tỏ, thai nghén trong óc; hình thành trong óc, thụ thai, có mang
to hit, to beat
náo loạn, toán loạn
cheap lodging or flophouse, especially in a skid row area or slum
安宿 やすやど
khách sạn rẻ tiền
bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
có vẻ như là; rồi thì cũng (đạt)
宿す やどす
giữ (khách); để có thai; để mang (virut)