どうやく
Bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự

どうやく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どうやく
どうやく
bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
同役
どうやく
bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
Các từ liên quan tới どうやく
散瞳薬 さんどうやく
mydriatic agent, mydriatic drug
可動役物 かどうやくもの
thiết bị chuyển động
náo loạn, toán loạn
người chồng, (từ cổ, nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom, nghĩa cổ) người làm ruộng, tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng, gả chồng, (từ hiếm, nghĩa hiếm) lấy, cưới, nghĩa cổ) cày cấy
thuốc giải độc, cái trừ tà
cheap lodging or flophouse, especially in a skid row area or slum
có vẻ như là; rồi thì cũng (đạt)
anh hề, vai hề, người quê mùa, người thô lỗ; người mất dạy, làm hề; đóng vai hề