力学的
りきがくてき「LỰC HỌC ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Cơ học, máy móc, không sáng tạo

Từ đồng nghĩa của 力学的
adjective
りきがくてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りきがくてき
力学的
りきがくてき
cơ học, máy móc, không sáng tạo
りきがくてき
cơ học, máy móc, không sáng tạo
Các từ liên quan tới りきがくてき
力学的エネルギー りきがくてきエネルギー
năng lượng cơ học
熱力学的 ねつりきがくてき
nhiệt động
nhiệt động
空気力学的 くうきりきがくてき
(thuộc) khí động lực, khí động lực học
生体力学的現象 せいたいりきがくてきげんしょう
hiện tượng cơ sinh học
cơ học
khí động lực học
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ, nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm