末に
すえに「MẠT」
☆ Trạng từ
Cuối cùng, sau cùng, dứt khoát

Từ đồng nghĩa của 末に
adverb
すえに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すえに
末に
すえに
cuối cùng, sau cùng, dứt khoát
すえに
cuối cùng, sau cùng, dứt khoát
Các từ liên quan tới すえに
議論の末に ぎろんのすえに
sau một thảo luận nóng
煮返す にかえす
nấu lại, hâm lại
ゆえに (∴) ゆえに (∴)
do đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì
後釜にすえる あとがまにすえる
thiết đặt (một người) trong (người nào đó có) đặt
に加え にくわえ
ngoài ra; thêm vào đó.
凍え死にする こごえじに
chết cóng.
furthermore, and another thing, even as
/si:ðd/, (từ cổ, nghĩa cổ) sod /sɔd/, nghĩa cổ) sodden /'sɔdn/, sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động, nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi