にえかえる
/si:ðd/, (từ cổ, nghĩa cổ) sod /sɔd/, nghĩa cổ) sodden /'sɔdn/, sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động, nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi
Men, con men, sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xôn xao, sự náo động, lên men, dậy men, xôn xao, sôi sục, náo động, làm lên men, làm dậy men, kích thích, khích động, vận động, xúi giục, làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động

にえかえる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu にえかえる
にえかえる
/si:ðd/, (từ cổ, nghĩa cổ) sod /sɔd/.
煮え返る
にえかえる
nấu sôi, đun sôi
Các từ liên quan tới にえかえる
微かに見える かすかにみえる
để được nhìn thấy lờ mờ
nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, sôi, đun sôi, nấu sôi; luộc, sục sôi, tiếp tục sôi, sôi cạn; nấu đặc lại, nấu đặc lại; cô đặc lại, tóm tắt lại, rút lại, sôi tràn ra, sơ mi là cứng ngực, pot
ゆえに (∴) ゆえに (∴)
do đó, vì vậy cho nên, bởi thế; vậy thì
に加え にくわえ
ngoài ra; thêm vào đó.
腹に据えかねる はらにすえかねる
Không thể kìm nén sự tức giận
餓え死に うえじに かつえじに
sự chết đói
飢え死に うえじに かつえじに
(sự chết từ) sự đói
斜に構える しゃにかまえる はすにかまえる ななめにかまえる
đặt ngang (thanh kiếm, để chuẩn bị tấn công)