すか
Loss (on scratch lottery tickets, etc.)
☆ Danh từ
Nonsense

すか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すか
スカスカ すかすか
rỗng
グースカ ぐーすか ぐうすか
soundly (of sleeping), (sleeping) like a log
ますかけ線 ますかけ
Chỉ tay chữ nhất( chỉ tay cắt ngang lòng bàn tay)
在すかり いますかり
to be
行きますか いきますか
có đi không.
そうですか そうですか
thế à
ものですか もんですか
used to create a rhetorical question indicating that the speaker actually believes the opposite is true, emphasizes a determination not to do something by means of a rhetorical question
透かし彫り すかしぼり すかしほり
công trình chạm trổ những hình trang trí chữ triện, đồ gỗ khoét bằng cưa lượn