すきまばめ
Lắp ghép có độ hở; lắp lỏng
すきまばめ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すきまばめ
焼きばめ やきばめ
lắp chặt bằng phương pháp nung nóng vật bao
しまりばめ しまりばめ
sự lắp cố định
ます目 ますめ
ô kẻ vuông
枡目 ますめ
làm vuông ((của) giấy kẻ ô vuông); đo
升目 ますめ
đo; vuông ((của) giấy kẻ ô vuông); đánh bốc
sự đo, sự đo lường; đơn vị đo lường, cái để đo, hạn độ, phạm vi, giới hạn, chừng mức, tiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo, phương sách, biện pháp, cách xử trí, ước số, nhịp, nhịp điệu, (địa lý, ddịa chất) lớp tâng, (từ cổ, nghĩa cổ) điệu nhảy, ăn miếng trả miếng, đo, đo lường, đo được, so với, đọ với; đọ sức với, liệu chừng, liệu, + off, out) phân phối, phân ra, chia ra, vượt, đi qua, ngã sóng soài, nhìn ai từ đầu đến chân
叩きのめす たたきのめす はたきのめす
hạ gục
豆まき まめまき
rải rắc đốt cháy những đậu (để điều khiển ở ngoài rượu tội lỗi)