Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぎがき
cryptomerihedge
杉垣
すぎがき すぎかき
hàng rào cây tuyết tùng
ぎすぎす
gầy giơ xương; gầy đét; gầy đét xì mo cau
度が過ぎる どがすぎる ドがすぎる
quá xa
大きすぎる おおきすぎる
quá khổ
行き過ぎ いきすぎ ゆきすぎ
sự đi quá
長過ぎ ながすぎ
quá dài; quá lâu
杉皮 すぎかわ すぎがわ
cây thông tuyết sủa
きりぎりす
châu chấu, máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn...)
ながすぎる
be too long