行き過ぎ
いきすぎ ゆきすぎ「HÀNH QUÁ」
☆ Danh từ
Sự đi quá
この
警備
は
行
き
過
ぎだ。
An ninh bị xiết quá chặt.
それはちょっと
行
き
過
ぎだ。
Bạn đi hơi quá rồi. .

行き過ぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行き過ぎ
行き過ぎる いきすぎる ゆきすぎる
đi quá xa
行き過ぎの嫌いが有る いきすぎのきらいがある
ghét đi quá xa
過ぎ行く すぎいく すぎゆく
thời gian trôi qua
働き過ぎ はたらきすぎ
làm việc quá sức
過ぎ すぎ
quá; hơn; sau.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
身過ぎ世過ぎ みすぎよすぎ
cuộc sống của một người, kế sinh nhai của một người