すぐ行く
すぐいく「HÀNH」
Đi ngay.

すぐ行く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すぐ行く
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
すぐあとを行く すぐあとをいく
theo riết.
ぐすく ぐしく グスク グシク
pháo đài Okinawan.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
漱ぐ くちすすぐ すすぐ
súc.
行く行く ゆくゆく
một ngày nào đó; rồi đây