Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直ぐ側 すぐそば
ngay bên cạnh; gần với; gần đó
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
ぐすぐす グスグス
khịt mũi, sụt sịt
側 がわ かわ そば そく はた
phía.
濯すぐ すすぐ
Súc miệng
濯ぐ すすぐ ゆすぐ そそぐ
xả lại, tráng lại
漱ぐ くちすすぐ すすぐ
súc.
過ぐ すぐ
vượt qua, vượt qua, vượt ra ngoài