Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直ぐ すぐ
ngay lập tức
すぐ側 すぐそば
gần, ngay cạnh
真直ぐ ますぐ
trực tiếp, thẳng đứng, cương cứng
直ぐ様 すぐさま
ngay lập tức, tức thì
生直ぐ きすぐ なますぐ
để (thì) lễ phép
直ぐに すぐに
ngay khi
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
真直ぐに まっすぐに
thẳng.