漱ぐ
くちすすぐ すすぐ「SẤU」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Súc.

Bảng chia động từ của 漱ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 漱ぐ/くちすすぐぐ |
Quá khứ (た) | 漱いだ |
Phủ định (未然) | 漱がない |
Lịch sự (丁寧) | 漱ぎます |
te (て) | 漱いで |
Khả năng (可能) | 漱げる |
Thụ động (受身) | 漱がれる |
Sai khiến (使役) | 漱がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 漱ぐ |
Điều kiện (条件) | 漱げば |
Mệnh lệnh (命令) | 漱げ |
Ý chí (意向) | 漱ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 漱ぐな |
漱ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 漱ぐ
口を漱ぐ くちをすすぐ
súc miệng.
盥漱 かんそう
rửa tay và súc miệng
漱石枕流 そうせきちんりゅう
Không thừa nhận lỗi lầm của mình, nói ngụy biện, vòng vo để chối lỗi.
夏目漱石 なつめそうせき
Tên của nhà văn được in hình trong tờ 1 sên
枕流漱石 ちんりゅうそうせき
sore loser stubbornly refusing to admit being wrong and adhering to the far-fetched argument
ぐうぐう ぐうぐう
Chỉ trạng thái ngủ rất sâu, rất say
ぐいぐい ぐいぐい
nốc hết chén này đến chén khác (rượu); ừng ực
ぐしぐし ぐしぐし
grumbling, complaining, muttering