Các từ liên quan tới すさみインターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
nút giao thông hoàn chỉnh
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
nút giao thông một chiều
読み止す よみさす よみ さす
đọc dở (bỏ đọc giữa chừng)
酸味 さんみ すみ
vị chua
ささみ ささみ
Lườn gà
飲み止す のみさす
uống dở
読みやすさ よみやすさ
tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng