酸味
さんみ すみ「TOAN VỊ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Vị chua
グレープフルーツ
は、
酸味
が
強
い
点
で
オレンジ
とは
異
なる
Bưởi khác cam là nó có vị chua
酸味
の
強
い
リンゴ酒
Rượu táo có vị chua mạnh .

Từ đồng nghĩa của 酸味
noun
酸味 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酸味
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
アルギンさん アルギン酸TOAN
axit alginic
イノシンさん イノシン酸TOAN
axit inosinic