朱雀
すざく すじゃく しゅじゃく すざく、すじゃく、しゅじゃく「CHU TƯỚC」
Chu Tước
☆ Danh từ
Chu Tước (một trong tứ tượng của Thiên văn học Trung Quốc)

すざく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すざく
các thành phần khác ngoài thịt, chẳng hạn như hành lá, đậu phụ và konjac sợi sẽ được thêm vào sukiyaki
crunch crunch, thud thud, tramp tramp
鰻ざく うざく
lươn cắt nhỏ ăn kèm dưa chuột
あざす あざす
cảm ơn
ざんす ざます
to be
根ざす ねざす
đâm rễ, mọc rễ; bắt nguồn từ, có nguyên nhân từ
閉ざす とざす さす
bịt lại; vít lại; bít lại
to frolic, to romp, to fool, to be flip