寿司屋
すしや「THỌ TI ỐC」
☆ Danh từ
Quán sushi

すしや được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すしや
寿司屋
すしや
quán sushi
すしや
sushi shop
鮨屋
すしや
cửa hàng bán sushi, quán sushi
Các từ liên quan tới すしや
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon
しやすい しやすい
dễ làm.
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm
寧 やすし
khá; tốt hơn; thay vào đó
安々 やすやす やす々
yên bình, sự bình yên
易易 やすやす
chính dễ
安安 やすやす
chính hòa bình; không có sự rắc rối
与しやすい くみしやすい
dễ đối phó