Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しやすい しやすい
dễ làm.
与する くみする
về đội; tham gia vào đội
御しやすい ぎょしやすい
tractable, docile, biddable
与 むた みた
cùng với...
すしや
sushi shop
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon
いやす
chữa khỏi, làm lành, hàn gắn, dàn hoà, hoà giải, lành lại
贈与する ぞうよ ぞうよする
ban tặng.