Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しやすい
dễ làm.
与しやすい くみしやすい
dễ đối phó
御しやすい ぎょしやすい
tractable, docile, biddable
理解しやすい りかいしやすい
dễ hiểu.
熱し易い ねっしやすい
Dễ bị kích động.
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon
親しみやすい したしみやすい
thân thiện
出やすい でやすい
dễ dàng thoát ra, dễ dàng lấy ra
見やすい みやすい
dễ nhìn, dễ xem
Đăng nhập để xem giải thích