Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
与しやすい くみしやすい
dễ đối phó
御しやすい ぎょしやすい
tractable, docile, biddable
理解しやすい りかいしやすい
dễ hiểu.
熱し易い ねっしやすい
Dễ bị kích động.
すしや
sushi shop
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon
いやす
chữa khỏi, làm lành, hàn gắn, dàn hoà, hoà giải, lành lại
親しみやすい したしみやすい
thân thiện