筋張った
Khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang
Gân guốc, vạm vỡ
Có thớ, có sợi; có xơ

すじばった được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すじばった
筋張った
すじばった
khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang
筋張る
すじばる
nổi cơ bắp, lên cơ
すじばった
khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang
Các từ liên quan tới すじばった
vùng vẫy; vật lộn; đấu tranh; quằn quại.
罰する ばっする
bắt tội
phòng bếp, nhà bếp
抜歯する ばっしする
nhổ răng.
抜糸する ばっしする
cắt chỉ.
(thể dục, thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng, phục vụ, phụng sự, đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với, dọn ăn, dọn bàn, cung cấp, tiếp tế; phân phát, thể thao) giao bóng; giao, đối xử, đối đãi, tống đạt, gửi, dùng, nhảy, khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi, mỗi khi nhớ đến, độc ác, nham hiểm, ngoan đạo, nếu tôi không nhầm, right, làm hết một nhiệm kỳ, apprenticeship, chịu hết hạn tù, giữ chức vụ hết nhiệm kỳ, to serve one's sentence, trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai
vùng vẫy; vật lộn; đấu tranh; quằn quại.
抜擢する ばってきする
đề bạt.