筋張った
すじばった「CÂN TRƯƠNG」
☆ Noun or verb acting prenominally
Khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang
Gân guốc, vạm vỡ
Có thớ, có sợi; có xơ

すじばった được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すじばった
筋張った
すじばった
khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang
すじばった
khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang
筋張る
すじばる
nổi cơ bắp, lên cơ