抜擢する
ばってきする「BẠT TRẠC」
Đề bạt.

抜擢する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抜擢する
抜擢 ばってき ばったく
sự lựa chọn từ nhiều người ra người phù hợp cho một công việc quan trọng hay chức vụ nào đó
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
抜歯する ばっしする
nhổ răng.
抜糸する ばっしする
cắt chỉ.
抜粋する ばっすい
trích đoạn
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
抜きる ぬきる
Tháo ra , rút ra ( hay dùng trong kỹ thuật )