素性
すじょう そせい しゅせい すぞう しゅしょう「TỐ TÍNH」
☆ Danh từ
Xuất xứ, danh tính
Nguồn. Lịch sử
Dòng máu, huyết thống
Phía sau, nền, tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng, kiến thức; quá trình đào tạo; quá trình học hành; kinh nghiệm, radiô nhạc nền, tránh mặt

Từ đồng nghĩa của 素性
noun
すじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すじょう
素性
すじょう そせい しゅせい すぞう しゅしょう
Xuất xứ, danh tính
すじょう
sự sinh đẻ, sự ra đời
素姓
すじょう
dòng dõi
Các từ liên quan tới すじょう
nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi
氏素姓 しすじょう
người thân, gia đình và sự nghiệp; danh tính
氏素性 うじすじょう
Anh em, gia đình và sự nghiệp; danh tính
鴬嬢 うぐいすじょう
nữ phát thanh viên, người phụ nữ đưa ra thông báo công khai (ví dụ: từ xe vận động tranh cử)
必須条件 ひっすじょうけん
điều kiện quan trọng
足素性原理 あしすじょうげんり
qui ước về đặc điểm của bàn chân
素性構造 そせいこうぞう すじょうこうぞう
có đặc tính những cấu trúc
弁別素性 べんべつそせい べんべつすじょう
đặc tính phân biệt