うじすじょう
Nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi

うじすじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うじすじょう
うじすじょう
nòi giống, dòng, dòng giống.
氏素性
うじすじょう
Anh em, gia đình và sự nghiệp
Các từ liên quan tới うじすじょう
lớn, to lớn, vĩ đại, hết sức, rất, cao quý, ca cả, cao thượng, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân, (từ cổ, nghĩa cổ) có mang, có chửa, tá mười ba, nhiều, mind, sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu, rất quan tâm đến, những người vĩ đại, số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn chương (tại trường đại học Ôc, phớt)
thơ trữ tình, thể trữ tình, tình cảm cường điệu, tình cảm bốc đồng
sự sinh đẻ, sự ra đời; ngày thành lập, dòng dõi, sinh ra
house) /'bru:haus/, nhà máy bia; nơi ủ rượu bia
thường thường, thường lệ
có hình dạng như chữ thập
up in tree
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn