Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
素性構造
そせいこうぞう すじょうこうぞう
có đặc tính những cấu trúc
構成素構造 こうせいそこうぞう
cấu trúc thành phần
要素構造 ようそこうぞう
cấu trúc phần tử
構造要素 こうぞうようそ
phần tử cấu trúc
構造体要素 こうぞうたいようそ
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
構造構文 こうぞうこうぶん
cú pháp cấu trúc
ゲノム構造多様性 ゲノムこうぞうたようせい
sự đa dạng về cấu trúc bộ gen
構造活性相関 こうぞうかっせいそうかん
mối quan hệ cấu trúc-hoạt động
「TỐ TÍNH CẤU TẠO」
Đăng nhập để xem giải thích