探す
さがす「THAM」
Kiếm
探
す
人
が、
見
つけるのだ。
Ai tìm kiếm, tìm thấy.
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Lục lọi; lục soát; tìm
台所
(だいどころ)にあるものをかき
回
して
探
す
Lục lọi tìm cái gì đó ở trong bếp
ペン
を
探
そうと
ハンドバッグ
を
開
けた
Mở cặp để tìm bút
その
部屋中
を
探
す
Lục lọi ở trong phòng
Mò mẫm
Sục
Tìm; tìm kiếm
警察
は
殺人
に
使
われた
凶器
を
求
めて
家中
を
探
した。
Cảnh sát tìm kiếm hung khí do kẻ giết người sử dụng khắp căn nhà. .

Từ đồng nghĩa của 探す
verb
Bảng chia động từ của 探す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 探す/さがすす |
Quá khứ (た) | 探した |
Phủ định (未然) | 探さない |
Lịch sự (丁寧) | 探します |
te (て) | 探して |
Khả năng (可能) | 探せる |
Thụ động (受身) | 探される |
Sai khiến (使役) | 探させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 探す |
Điều kiện (条件) | 探せば |
Mệnh lệnh (命令) | 探せ |
Ý chí (意向) | 探そう |
Cấm chỉ(禁止) | 探すな |