Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới すすめロボケット
sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ, sự dặn bảo, sự gửi gắm, sự phó thác
薦め すすめ
khuyến cáo; gợi ý
勧め すすめ
khuyến cáo; lời khuyên; sự động viên
奨める すすめる
recommend, khuyên nên
お奨め おすすめ
sự giới thiệu; sự tiến cử.
薦める すすめる
khuyên bảo; đề nghị
御奨め ごすすめ
khuyến cáo; có giá trị
お勧め おすすめ
Đề xuất, lời khuyên, gợi ý