すずせいひん
Hàng thiếc, đồ thiếc

すずせいひん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すずせいひん
すずせいひん
hàng thiếc, đồ thiếc
錫製品
すずせいひん
hàng thiếc, đồ thiếc
Các từ liên quan tới すずせいひん
hàng tiêu dùng
Phi tuyến.+ Là thuật ngữ thường được gắn với một hàm số mà đồ thị của nó không phải là một đường thẳng.
水栓 すいせん みずせん すいせん みずせん
vòi nước; nước vỗ nhẹ
減衰ひずみ げんすいひずみ
sai dạng do suy giảm
灯涼し ひすずし
coolness of distant twinkling lights (on a summer night)
減衰歪み げんすいひずみ
sái dạng do suy giảm
vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển, vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ, ơn huệ; sự trọng đãi, sự chiếu cố, sự gia hạn, sự cho hoãn, sự miễn xá, sự khoan hồng, sự khoan dung, ơn trời, ơn Chúa, lời cầu nguyện, ngài (tiếng xưng hô với những người thuộc dòng quý tộc, với các giám mục...), nét hoa mỹ (trong bản nhạc, bài ca), sự cho phép dự thi, (thần thoại, thần học) thần Mỹ nữ, ăn nằm với nhau trước khi cưới, làm cho duyên dáng thêm, làm vinh dự, làm vẻ vang, ban vinh dự cho
chủ nghĩa hoà bình