初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
カーフェリー カー・フェリー
phà chở ôtô; phà
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
滑らす すべらす ずらす
để để cho cái gì đó trượt
寸足らず すんたらず
quá ngắn; một tấc cũng không đủ
鈴蘭 すずらん スズラン
Hoa Linh Lan, lan chuông.
初代細胞培養 しょだいさいぼうばいよう
nuôi cấy tế bào sơ khai