すっとこどっこい
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Thằng ngốc, ngốc nghếch, ngu xuẩn

すっとこどっこい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới すっとこどっこい
どっこいどっこい どっこいどっこい
về giống nhau, gần bằng, khớp
ところがどっこい ところがどっこい
ngược lại
nào, cố lên!; được rồi, cố gắng lên nào!
独鈷 とっこ どっこ どっこ、とっこ
một công cụ pháp lý được sử dụng trong Phật giáo bí truyền
落っことす おっことす
rơi, rớt xuống, mất
こそっと こそっと
nhẹ nhàng, nhẹ nhõm
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
どうってことない どうってことない
Không có gì để nói