どっこう
Sự tự lực, sự dựa vào sức mình

どっこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu どっこう
どっこう
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独行
どっこう
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
Các từ liên quan tới どっこう
独航船 どっこうせん
thuyền câu độc lập
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
どっこいどっこい どっこいどっこい
về giống nhau, gần bằng, khớp
heigh-hoh, heave-ho
thằng ngốc, ngốc nghếch, ngu xuẩn
bột, bột mì, rắc bột, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xay thành bột
giờ quan trọng nhất, giờ khởi sự, giờ nổ súng
独鈷 とっこ どっこ どっこ、とっこ
một công cụ pháp lý được sử dụng trong Phật giáo bí truyền