どっこい
nào, cố lên!; được rồi, cố gắng lên nào!
すっとこどっこい
thằng ngốc, ngốc nghếch, ngu xuẩn
どっこう
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
まどろっこしい まどろこしい まどろっこい まどろこい
chậm chạp, chầm chậm
どすこい どすこい
tiếng hét của các đô vật để truyền động lực
いどころ
ở đâu vậy, ở phía nào, ở ni nào, chỗ ở, ni ở